Ác mộng là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Ác mộng là những giấc mơ tiêu cực xuất hiện trong giai đoạn ngủ REM, thường mang nội dung sợ hãi, đe dọa và khiến người mơ tỉnh giấc với cảm xúc lo âu. Khi xảy ra thường xuyên và gây ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày, ác mộng được xem là một rối loạn giấc ngủ cần can thiệp lâm sàng.

Định nghĩa ác mộng

Ác mộng là những giấc mơ mang nội dung tiêu cực, thường có yếu tố sợ hãi, đe dọa, đau khổ hoặc bất lực, xuất hiện chủ yếu trong giai đoạn ngủ chuyển động mắt nhanh (REM). Trong trạng thái này, não bộ hoạt động mạnh mẽ, đặc biệt ở các vùng liên quan đến cảm xúc như hạch hạnh nhân (amygdala), trong khi các cơ vân bị ức chế vận động hoàn toàn. Người gặp ác mộng thường tỉnh giấc đột ngột, kèm theo nhịp tim nhanh, toát mồ hôi và cảm giác lo lắng kéo dài ngay cả sau khi tỉnh dậy.

Ác mộng được coi là hiện tượng phổ biến ở mọi lứa tuổi, nhưng khi xảy ra thường xuyên, gây ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ và hoạt động ban ngày, nó được phân loại là một rối loạn giấc ngủ gọi là "rối loạn ác mộng" (Nightmare Disorder) theo chuẩn phân loại DSM-5 của Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ. Các cơn ác mộng có thể mang tính lặp lại theo mô típ cụ thể và thường liên quan đến những trải nghiệm tiêu cực trong thực tế, như sang chấn tâm lý, lo âu kéo dài hoặc trầm cảm.

Khác với các dạng rối loạn giấc ngủ khác, người trải qua ác mộng có thể nhớ rõ nội dung giấc mơ, chi tiết cảnh tượng và cảm xúc đi kèm. Điều này giúp phân biệt rõ ràng giữa ác mộng và các hiện tượng như bóng đè, mộng du hoặc hoảng loạn về đêm, vốn thường không để lại ký ức rõ ràng sau khi tỉnh giấc.

Phân biệt ác mộng với các rối loạn giấc ngủ khác

Ác mộng thuộc nhóm rối loạn giấc ngủ trong REM và khác biệt rõ ràng với các rối loạn xảy ra trong giấc ngủ non-REM. Một số hiện tượng như hoảng loạn khi ngủ (sleep terrors), mộng du (somnambulism), hay bóng đè (sleep paralysis) tuy cùng biểu hiện rối loạn giấc ngủ nhưng có cơ chế sinh lý và biểu hiện lâm sàng hoàn toàn khác. Việc phân biệt là điều cần thiết trong lâm sàng để đưa ra phương án can thiệp phù hợp.

Bảng dưới đây tóm tắt các điểm khác biệt chính giữa ác mộng và một số rối loạn giấc ngủ thường gặp:

Loại rối loạn Giai đoạn xảy ra Triệu chứng chính Nhận thức sau tỉnh dậy
Ác mộng REM Giấc mơ sợ hãi, tỉnh nhanh Nhớ rõ giấc mơ
Hoảng loạn khi ngủ Non-REM (giai đoạn 3–4) La hét, bối rối, khó tỉnh Mơ hồ hoặc không nhớ
Bóng đè Chuyển tiếp REM–thức Không cử động được, hoảng sợ Tỉnh táo, không mơ
Mộng du Non-REM (giai đoạn sâu) Đi lại, hành động vô thức Không nhớ hoặc nhớ lờ mờ

Ác mộng thường không gây rối loạn hành vi về thể chất trong khi ngủ như mộng du, nhưng lại ảnh hưởng sâu đến cảm xúc và chức năng nhận thức ban ngày, đặc biệt nếu xảy ra với tần suất cao. Vì vậy, cần đánh giá đầy đủ về triệu chứng và tiền sử giấc ngủ để xác định đúng dạng rối loạn liên quan.

Cơ chế sinh lý thần kinh của ác mộng

Ác mộng xảy ra khi có sự hoạt hóa mạnh của hệ limbic trong giai đoạn REM, đặc biệt là hạch hạnh nhân – vùng não liên quan đến xử lý cảm xúc tiêu cực như sợ hãi, bất lực, phẫn nộ. Đồng thời, khả năng kiểm soát cảm xúc từ vùng vỏ trán trước (prefrontal cortex) bị giảm hoạt động trong REM, khiến người ngủ không thể điều tiết nội dung giấc mơ một cách hợp lý.

Một số nghiên cứu hình ảnh học thần kinh (fMRI) cho thấy sự liên kết bất thường giữa amygdala và thalamus trong các cơn ác mộng. Nồng độ norepinephrine (noradrenaline) tăng cao vào ban đêm cũng làm tăng phản ứng căng thẳng trong giấc ngủ REM. Ở người bị rối loạn stress sau sang chấn (PTSD), hoạt động của hệ giao cảm không hạ xuống hoàn toàn trong khi ngủ, góp phần duy trì trạng thái cảnh giác và dễ gặp ác mộng.

Rối loạn điều hòa serotonin cũng có liên quan đến ác mộng, đặc biệt ở những người dùng thuốc ức chế tái hấp thu serotonin (SSRI). Mất cân bằng các chất dẫn truyền thần kinh ảnh hưởng đến cả cường độ cảm xúc trong giấc mơ lẫn khả năng xử lý và kết thúc sớm nội dung tiêu cực trong giấc ngủ REM.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Ác mộng có thể xảy ra đơn lẻ ở người khỏe mạnh hoặc là triệu chứng đi kèm trong các bệnh lý tâm thần và rối loạn thần kinh. Có nhiều yếu tố nội sinh và ngoại sinh góp phần làm tăng nguy cơ xuất hiện ác mộng. Trong đó, stress mạn tính và chấn thương tâm lý là nguyên nhân phổ biến nhất.

Danh sách một số yếu tố nguy cơ chính bao gồm:

  • Rối loạn lo âu, trầm cảm, PTSD
  • Sang chấn tâm lý: bạo lực, tai nạn, mất người thân
  • Thiếu ngủ hoặc giấc ngủ bị phân mảnh
  • Thuốc: SSRI, beta-blocker, thuốc gây mê
  • Sử dụng chất kích thích: rượu, nicotine, cần sa

Yếu tố di truyền cũng có vai trò trong việc làm tăng khả năng gặp ác mộng, đặc biệt ở những người có tiền sử gia đình bị rối loạn giấc ngủ hoặc bệnh tâm thần. Trẻ em có não bộ đang phát triển cũng dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tâm lý chưa được xử lý, từ đó xuất hiện các giấc mơ dữ mang tính biểu tượng hoặc lặp đi lặp lại.

Hậu quả và tác động đến sức khỏe

Ác mộng nếu chỉ xuất hiện rải rác thì thường không gây ảnh hưởng nghiêm trọng. Tuy nhiên, khi xảy ra với tần suất cao hoặc kéo dài nhiều tháng, nó có thể gây suy giảm chất lượng giấc ngủ, làm trầm trọng các rối loạn tâm lý tiềm ẩn và ảnh hưởng đến sức khỏe toàn diện. Người bị rối loạn ác mộng thường gặp khó khăn khi đi vào giấc ngủ, dễ thức dậy giữa đêm và cảm thấy mệt mỏi, kém tỉnh táo vào ban ngày.

Một số ảnh hưởng lâu dài được ghi nhận bao gồm:

  • Rối loạn cảm xúc: lo âu, cáu gắt, trầm cảm thứ phát
  • Giảm hiệu suất làm việc, giảm trí nhớ ngắn hạn
  • Gia tăng hành vi né tránh giấc ngủ hoặc nghiện chất
  • Nguy cơ cao hơn với hành vi tự sát, đặc biệt ở bệnh nhân PTSD

Ở trẻ em, ác mộng lặp đi lặp lại có thể dẫn đến rối loạn phát triển cảm xúc, sợ ngủ một mình, thậm chí xuất hiện các hành vi tiêu cực về hành vi xã hội hoặc giảm kết quả học tập. Đối với người cao tuổi, ác mộng là một chỉ báo tiềm ẩn cho sự suy giảm nhận thức hoặc khởi phát của bệnh Parkinson.

Chẩn đoán rối loạn ác mộng

Chẩn đoán ác mộng không dựa trên một xét nghiệm đơn lẻ mà là sự tổng hợp giữa phỏng vấn lâm sàng, đánh giá giấc ngủ và loại trừ các nguyên nhân thực thể. Theo DSM-5 (Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders, phiên bản 5), rối loạn ác mộng được chẩn đoán khi:

  1. Các giấc mơ tiêu cực xảy ra lặp lại, mang tính đe dọa hoặc gây sợ hãi dữ dội
  2. Người bệnh tỉnh dậy nhanh chóng và nhớ rõ nội dung
  3. Giấc mơ gây ảnh hưởng rõ rệt đến hoạt động ban ngày hoặc chất lượng giấc ngủ
  4. Không do tác dụng phụ thuốc, chất gây nghiện hoặc rối loạn khác gây ra

Các công cụ hỗ trợ như nhật ký giấc ngủ (sleep diary), bảng câu hỏi đánh giá ác mộng (Nightmare Frequency Questionnaire, Nightmare Distress Questionnaire), và thang đo rối loạn giấc ngủ (PSQI, ISI) được sử dụng để lượng hóa mức độ nghiêm trọng. Trong trường hợp nghi ngờ rối loạn phức tạp, có thể thực hiện đa ký giấc ngủ (polysomnography) để phân tích mô hình REM và loại trừ các nguyên nhân thực thể như ngưng thở khi ngủ (OSA).

Điều trị và can thiệp

Điều trị ác mộng cần cá thể hóa theo nguyên nhân và tần suất xuất hiện. Trường hợp nhẹ, có thể cải thiện thông qua thay đổi hành vi giấc ngủ và kiểm soát stress. Với trường hợp rối loạn ác mộng, can thiệp chuyên sâu bằng liệu pháp tâm lý và/hoặc dược lý là cần thiết.

Một số liệu pháp điều trị hiệu quả bao gồm:

  • Liệu pháp tái cấu trúc hình ảnh (IRT – Imagery Rehearsal Therapy): người bệnh tưởng tượng lại nội dung ác mộng dưới dạng tích cực hơn khi còn thức, giúp làm giảm tần suất và cường độ cảm xúc tiêu cực.
  • Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT): giúp quản lý lo âu, cải thiện chất lượng giấc ngủ và giảm mức độ phản ứng với giấc mơ.
  • Thuốc: Prazosin (chẹn alpha-1) được nghiên cứu rộng rãi trong điều trị ác mộng do PTSD, giúp giảm hoạt động giao cảm ban đêm.

Ngoài ra, quản lý giấc ngủ hiệu quả cũng có thể làm giảm ác mộng:

  • Thiết lập giờ ngủ cố định
  • Tránh caffeine, rượu và thiết bị điện tử trước khi ngủ
  • Tập luyện thể chất nhẹ nhàng vào ban ngày
  • Thực hành thư giãn (hít thở sâu, thiền) trước giờ ngủ

Phân biệt theo tuổi và đối tượng

Ác mộng phổ biến ở trẻ từ 3–10 tuổi do giai đoạn này não bộ đang phát triển, chưa kiểm soát hoàn toàn các phản ứng cảm xúc. Hầu hết ác mộng ở trẻ là lành tính và tự biến mất khi trưởng thành. Tuy nhiên, nếu kéo dài hoặc ảnh hưởng đến giấc ngủ, cần đánh giá tâm lý để loại trừ chấn thương tâm lý tiềm ẩn hoặc rối loạn lo âu.

Ở người trưởng thành, ác mộng có xu hướng liên quan đến bệnh lý nền như PTSD, rối loạn lo âu lan tỏa, trầm cảm nặng hoặc lạm dụng chất kích thích. Cựu chiến binh, người từng trải qua sang chấn, hoặc người có rối loạn giấc ngủ mạn tính là nhóm có nguy cơ cao nhất. Ở người cao tuổi, ác mộng có thể là biểu hiện sớm của rối loạn thoái hóa thần kinh như Parkinson hoặc Alzheimer.

Ác mộng trong văn hóa và tâm lý học

Ác mộng từ lâu đã hiện diện trong lịch sử loài người như một phần của biểu tượng tâm linh, tôn giáo và nghệ thuật. Nhiều nền văn hóa cổ đại xem ác mộng là kết quả của linh hồn xấu hoặc thế lực siêu nhiên, dẫn đến các nghi lễ giải trừ. Trong nghệ thuật phương Tây, hình ảnh người đang mơ bị đè bởi “con quỷ” hoặc “bóng ma” được thể hiện qua các tác phẩm hội họa kinh điển như "The Nightmare" (Füssli, 1781).

Trong phân tâm học, Sigmund Freud cho rằng ác mộng là biểu hiện của xung đột vô thức, còn Carl Jung xem chúng là "bức thư từ tiềm thức", phản ánh những phần bóng tối trong tâm lý chưa được nhận diện. Ngày nay, các nghiên cứu hiện đại cho rằng ác mộng là hệ quả của cơ chế xử lý cảm xúc quá tải trong não bộ, một dạng “giải độc tâm lý” không hiệu quả khi vỏ não mất khả năng kiểm soát nội dung cảm xúc.

Tài liệu tham khảo

  1. American Psychiatric Association. (2013). Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders (DSM-5).
  2. Nielsen, T., & Levin, R. (2007). Nightmares: A new neurocognitive model. Sleep Medicine Reviews, 11(4), 295–310.
  3. Sleep Foundation – Nightmares
  4. NIMH – PTSD and Nightmares
  5. NIH – Imagery Rehearsal Therapy for PTSD-related Nightmares
  6. AASM – Nightmare Disorder

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ác mộng:

clusterProfiler: an R Package for Comparing Biological Themes Among Gene Clusters
OMICS A Journal of Integrative Biology - Tập 16 Số 5 - Trang 284-287 - 2012
Phản ứng tâm lý ngay lập tức và các yếu tố liên quan trong giai đoạn đầu của dịch bệnh vi-rút corona 2019 (COVID-19) ở dân số chung tại Trung Quốc Dịch bởi AI
International Journal of Environmental Research and Public Health - Tập 17 Số 5 - Trang 1729
Nền tảng: Dịch bệnh vi-rút corona 2019 (COVID-19) là một tình trạng khẩn cấp về sức khỏe cộng đồng mang tính quốc tế và đặt ra thách thức cho khả năng phục hồi tâm lý. Cần có dữ liệu nghiên cứu để phát triển các chiến lược dựa trên bằng chứng nhằm giảm thiểu các tác động tâm lý bất lợi và triệu chứng tâm thần trong suốt dịch bệnh. Mục tiêu của nghiên cứu này là khảo sát công chúng tại Trun...... hiện toàn bộ
#COVID-19 #tác động tâm lý #lo âu #trầm cảm #căng thẳng #sức khỏe tâm thần #phòng ngừa #thông tin y tế #dịch tễ học #Trung Quốc #thang đo IES-R #thang đo DASS-21
Presenting Characteristics, Comorbidities, and Outcomes Among 5700 Patients Hospitalized With COVID-19 in the New York City Area
JAMA - Journal of the American Medical Association - Tập 323 Số 20 - Trang 2052 - 2020
Risk Factors for Falls among Elderly Persons Living in the Community
New England Journal of Medicine - Tập 319 Số 26 - Trang 1701-1707 - 1988
Dự báo tình hình mắc và tử vong do ung thư đến năm 2030: Gánh nặng không mong đợi của ung thư tuyến giáp, gan và tụy tại Hoa Kỳ Dịch bởi AI
Cancer Research - Tập 74 Số 11 - Trang 2913-2921 - 2014
Tóm tắt Tình trạng mắc ung thư và tử vong tại Hoa Kỳ đã được dự đoán cho các loại ung thư phổ biến nhất trong các năm 2020 và 2030 dựa trên sự thay đổi nhân khẩu học và tỷ lệ thay đổi trung bình hàng năm về tỉ lệ mắc và tử vong. Ung thư vú, tuyến tiền liệt và phổi sẽ tiếp tục là những loại ung thư hàng đầu trong suốt khoảng thời gian này, nhưng ung t...... hiện toàn bộ
Organizational commitment, job satisfaction, and turnover among psychiatric technicians.
Journal of Applied Psychology - Tập 59 Số 5 - Trang 603-609
Attachment styles among young adults: A test of a four-category model.
Journal of Personality and Social Psychology - Tập 61 Số 2 - Trang 226-244
Định lượng Triglycerides trong Huyết thanh bằng Sử dụng Enzymes Dịch bởi AI
Clinical Chemistry - Tập 19 Số 5 - Trang 476-482 - 1973
Tóm tắt Chúng tôi mô tả một phương pháp mới để xác định triglycerides trong huyết thanh, trong đó quá trình thuỷ phân enzyme thay thế cho quy trình xà phòng hóa thường được sử dụng. Trong điều kiện thí nghiệm, sự thủy phân enzyme có thể hoàn thành trong chưa đầy 10 phút nhờ tác động kết hợp của lipase vi khuẩn và protease. Chúng tôi đã chứng minh sự thủy phân hoàn ...... hiện toàn bộ
#triglycerides #thủy phân enzyme #lipase vi khuẩn #protease #xác định lượng #huyết thanh #sắc kí lớp mỏng #định lượng enzyme
Burnout and Satisfaction With Work-Life Balance Among US Physicians Relative to the General US Population
American Medical Association (AMA) - Tập 172 Số 18 - Trang 1377 - 2012
Tổng số: 33,140   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10